Gọi ngay hotline nhận ngàn ưu đãi!
No. | Phụ tùng Klara S | Phụ tùng Impes | Phụ tùng Ludo |
1 | Cổ phốt (Steering shaft comp.) | Cụm gương phải (Mirror RH Assy.) | Bộ đầu kết nối sạc (Charger interface assy.) |
2 | Cụm hộp đồ (Box Luggage comp.) | Cụm gương trái (Mirror LH Assy.) | Chắn bùn sau (Fender rear) |
3 | Yên xe màu đen (Saddle black) | Dây phanh sau (RR brake wire) | Chắn bùn sau phía dưới (Fender rear under) |
4 | Giảm sóc trước trái màu bạc (Front Fork LH Silver ME) | Bộ má phanh (Brake shoe comp. set) | Chắn bùn trước (Fender FRT) |
5 | Giảm sóc trước phải màu bạc (Front Fork RH Silver ME) | Chắn bùn sau (Fender Rear) | Chắn bùn trước (Fender FRT) |
6 | Yếm trước màu đen (Cover Front) | Chắn bùn sau bên trên (Fender Rear UPR) | Chắn bùn trước (Fender FRT) |
7 | Yếm trước màu trắng (Cover Front) | Chân chống cạnh (Side stand) | Chắn bùn trước (Fender FRT) |
8 | Ốp sàn để chân trái 1 (Cover Mole side LH 1) | Cụm gương (Mirror Assy.) | Chắn bùn trước (Fender FRT) |
9 | Ốp sàn để chân trái 1 màu trắng (Cover Mole side LH 1) | Nắp càng sau phải (Cap Swing Arm RH) | Chân chống cạnh (Side stand) |
10 | Ốp sàn để chân phải 2 màu đen (Cover Mole side RH 2) | Nắp càng sau trái (Cap Swing Arm LH) | Chân chống chính (Main Stand) |
11 | Ốp sàn để chân phải 2 màu trắng (Cover Mole side RH 2) | Ốp gầm phía trước (Cover under FRT) | Cụm càng sau (RR Swing arm Comp.) |
12 | Chắn bùn trước màu đen (Fender Front) | Ốp thân dưới (Cover body INR) | Cụm cổ phốt (Steering shaft comp.) |
13 | Chắn bùn trước màu trắng (Fender Front) | Chắn bùn sau phía trong (Fender Rear INR) | Cụm yên assy (Saddle assembly) |
14 | Ốp thân xe trái 1 màu đen (Cover side LH 1) | Chắn bùn trước (Fender FRT) | Dây điện thân xe (Wire harness) |
15 | Ốp thân xe trái 1 màu trắng (Cover side LH 1) | Ốp càng sau phải (Cover swing arm RH) | Khung (Frame) |
16 | Ốp thân xe phải 2 màu đen (Cover side RH 2) | Ốp càng sau trái (Cover swing arm LH) | Lốp sau (RR Tire) |
17 | Ốp thân xe phải 2 màu trắng (Cover side RH 2) | Ốp đèn trên (Cover head light UPR) | Lốp trước (FR Tire) |
18 | Ốp thân xe trái 3 màu đen (Cover side LH 3) | Ốp gầm dưới (Cover under) | Nắp cốp trước (Cover front box) |
19 | Ốp thân xe trái 3 màu trắng (Cover side LH 3) | Ốp logo (Cover Logo) | Ốp bên trong phía trước (Cover front INR) |
20 | Ốp thân xe phải 4 màu đen (Cover side RH 4) | Ốp logo (Cover Logo) | Ốp càng sau bên phải (Cover swing arm RH) |
21 | Ốp thân xe phải 4 màu trắng (Cover side RH 4) | Ốp logo (Cover Logo) | Ốp càng sau bên phải (Cover swing arm RH) |
22 | Ốp nhựa đuôi xe màu đen (Cover Rear Center) | Ốp sàn phải (Cover floor side RH) | Ốp càng sau bên phải (Cover swing arm RH) |
23 | Ốp nhựa đuôi xe màu trắng (Cover Rear Center) | Ốp sàn trái (Cover floor side LH) | Ốp càng sau bên phải (Cover swing arm RH) |
24 | Ốp nhựa đèn hậu màu đen (Cover Tail Light) | Ốp thân phải (Cover body side RH) | Ốp càng sau bên phải (Cover swing arm RH) |
25 | Ốp nhựa đèn hậu màu trắng (Cover Tail Light) | Ốp thân trái (Cover body side LH) | Ốp càng sau bên trái (Cover swing arm LH) |
26 | Ốp đầu trước màu đen (Cover handle Front) | Yếm sau (Cover Fairing RR) | Ốp càng sau bên trái (Cover swing arm LH) |
27 | Ốp đầu trước màu trắng (Cover handle Front) | Cụm tay phanh sau (RR brake level assy.) | Ốp càng sau bên trái (Cover swing arm LH) |
28 | Ốp đầu sau màu đen (Cover handle Rear) | Chân chống chính (Main stand) | Ốp càng sau bên trái (Cover swing arm LH) |
29 | Ốp đầu sau màu trắng (Cover handle Rear) | Cụm bát phanh (Brake Housing Cover Assy.) | Ốp càng sau bên trái (Cover swing arm LH) |
30 | Lốp sau, 120/70-12 (Tire rear) | Dây phanh dầu trước (FR Brake Hose) | Ốp cạnh sàn bên trái (Cover floor side LH) |
31 | Yếm trước màu xanh đen (Cover Front Blue DA) | Lốp (Tire) | Ốp cạnh sàn bên phải (Cover floor side RH) |
32 | Yếm trước màu ghi (Cover Front Grey DM) | Yên xe (Saddle) | Ốp chắn gió phía sau (Cover faring RR) |
33 | Yếm trước màu đỏ (Cover Front Red CA) | Đầu kết nối sạc (Charger Interface) | Ốp đầu phải (Cover handle RH) |
34 | Ốp sàn để chân trái 1 màu ghi (Cover Mole side LH 1 Grey DM) | Cụm cổ phốt (Steering shaft comp.) | Ốp đầu sau (Cover handle RR) |
35 | Ốp sàn để chân trái 1 màu đỏ (Cover Mole side LH 1 Red CA) | Cụm tay lái (Handle comp.) | Ốp đầu sau (Cover handle RR) |
36 | Ốp sàn để chân phải 2 màu xanh đen (Cover Mole side RH 2 Blue DA) | Cụm càng sau (RR Swing arm) | Ốp đầu sau (Cover handle RR) |
37 | Ốp sàn để chân phải 2 màu ghi (Cover Mole side RH 2 Grey DM) | Module HMI (HMI module) | Ốp đầu sau (Cover handle RR) |
38 | Ốp sàn để chân phải 2 màu đỏ (Cover Mole side RH 2 Red CA) | Dây điện thân xe (Wire harness) | Ốp đầu sau (Cover handle RR) |
39 | Chắn bùn trước màu xanh đen (Fender Front Blue DA) | Khung (Frame) | Ốp đầu trái (Cover handle LH) |
40 | Chắn bùn trước màu ghi (Fender Front Grey DM) | Ốp đầu trên (Cover handle UPR) | |
41 | Chắn bùn trước màu đỏ (Fender Front Red CA) | Ốp đầu trước (Cover handle FRT) | |
42 | Ốp thân xe trái 1 màu xanh đen (Cover side LH 1 Blue DA) | Ốp đèn hậu phải (Cover tail light RH) | |
43 | Ốp thân xe trái 1 màu ghi (Cover side LH 1 Grey DM) | Ốp đèn hậu trái (Cover tail light LH) | |
44 | Ốp thân xe trái 1 màu đỏ (Cover side LH 1 Red CA) | Ốp đèn hậu trên (Cover tail light CTR) | |
45 | Ốp thân xe phải 2 màu xanh đen (Cover side RH 2 Blue DA) | Ốp giữa thân xe (Cover center) | |
46 | Ốp thân xe phải 2 màu ghi (Cover side RH 2 Grey DM) | Ốp sườn trước bên phải (Cover front side RH) | |
47 | Ốp thân xe phải 2 màu đỏ (Cover side RH 2 Red CA) | Ốp sườn trước bên trái (Cover front side LH) | |
48 | Ốp thân xe trái 3 màu xanh đen (Cover side LH 3 Blue DA) | Ốp thân dưới bên phải (Cover Body LWR RH) | |
49 | Ốp thân xe trái 3 màu ghi (Cover side LH 3 Grey DM) | Ốp thân dưới bên trái (Cover Body LWR LH) | |
50 | Ốp thân xe trái 3 màu đỏ (Cover side LH 3 Red CA) | Ốp thân phải (Cover Body Side RH) | |
51 | Ốp thân xe phải 4 màu xanh đen (Cover side RH 4 Blue DA) | Ốp thân trái (Cover Body Side LH) | |
52 | Ốp thân xe phải 4 màu ghi (Cover side RH 4 Grey DM) | Thân cốp trước (Base front box) | |
53 | Ốp thân xe phải 4 màu đỏ (Cover side RH 4 Red CA) | Vành trước màu đen (FR Rim black) | |
54 | Ốp đầu trước màu xanh đen (Cover handle Front Blue DA) | ||
55 | Ốp đầu trước màu ghi (Cover handle Front Grey DM) | ||
56 | Ốp đầu trước màu đỏ (Cover handle Front Red CA) | ||
57 | Ốp đầu sau màu xanh đen (Cover handle Rear Blue DA) | ||
58 | Ốp đầu sau màu đỏ (Cover handle Rear Red CA) | ||
59 | Ốp sàn để chân trái 1 màu xanh đen (Cover Mole side LH 1 Blue DA) | ||
60 | Ốp đầu sau màu ghi (Cover handle Rear Grey DM) | ||
61 | Thân hộp đồ trước (Frt Box Housing) | ||
62 | Ốp giữa gầm xe (Cover Under center) | ||
63 | Yếm sau màu đen (Cover Rear Black) | ||
64 | Yếm sau màu nâu đen (Cover Rear Brown DA) | ||
65 | Dây điện thân xe (Wire harness) | ||
66 | Lốp trước, 90/90-14 (Tire front) | ||
67 | Vành trước màu đen (FR Rim black) | ||
68 | Vành trước màu bạc (FR Rim Silver ME) | ||
69 | Bộ động cơ trong vành 48V 1200W màu đen (Motor 48V 1200W In wheel assy. Black) | ||
70 | Yên xe màu nâu đen (Saddle Brown DA) |
Tất cả các tỉnh bán kính 300km
Luôn có những phần quà bất ngờ
Khuyến mại hàng ngày